22 giống mèo rừng hoang dã và quý hiếm nhất trong tự nhiên

Mèo rừng là loài động vật có tính cách độc lập và phóng khoáng, tương đồng với lối sống của giới trẻ hiện đại ngày nay. Chính vì vậy các giống mèo rừng rất được ưu ái để được chọn là những thú cưng trong gia đình. Cùng Kat Gyrl tìm hiểu thêm những thông tin về các giống mèo rừng bạn nhé.

Mèo rừng là loại động vật quý hiếm sống tự nhiên trong hoang dã.
Mèo rừng là loại động vật quý hiếm sống tự nhiên trong hoang dã.

1. Tìm hiểu thông tin thú vị về các giống mèo rừng

1.1. Nguồn gốc

Mèo rừng có nguồn gốc từ hoang dã. Chúng sống hoà mình vào thiên nhiên với số lượng không thể đếm hết. Các giống mèo rừng được con người mang về thuần hoá, lai tạo để cho ra những giống mèo mới, có thể nuôi trong gia đình để phụ giúp canh nhà hoặc bầu bạn cùng chúng. Tuy nhiên, số lượng của các giống mèo rừng đang tụt dốc nghiêm trọng và đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.

1.2. Đặc điểm nhận dạng

  • Hình dáng: Các giống mèo rừng có hình dáng tương tự như mèo nhà. Tuy nhiên, chúng khác biệt với các giống mèo nhà bởi bộ lông màu nâu hoặc ánh vàng, có tô điểm thêm những đốm đen hoặc sọc vằn, toát lên khí chất đầy hoang dại.
  • Kích thước: Kích thước của các giống mèo rừng trung bình từ 50cm đến 80cm với chiếc đuôi khá dài, giúp chúng dễ dàng định hướng và di chuyển. Cân nặng trung bình từ 4 – 6kg. Thông thường, giống mèo ở châu Âu sẽ có kích thước lớn hơn so với mèo châu Á và châu Phi. Mèo rừng ở xứ lạnh thường có bộ lông dày và dài hơn so với mèo rừng nhiệt đới.
  • Tính cách: Cũng như hầu hết các loài vật sống trong môi trường hoang dã, mèo rừng có khả năng săn mồi tốt và tính độc lập bậc cao. Tuy nhiên, về cơ bản, chúng cũng có những đặc điểm tính cách, tiếng kêu, cách duy trì và phối giống, cách nuôi con hệt như mèo nhà.

2. Các giống mèo rừng hoang dã

2.1 Mèo cát

Từ tên gọi đến hình dáng đều toát lên một vẻ đáng yêu với khuôn mặt bầu bĩnh và đôi mắt to tròn. Tuy nhiên, mèo Cát lại là tay săn mồi cừ khôi trên sa mạc. Giống mèo rừng này sống hoàn toàn trên sa mạc, đặc biệt là ở châu Á và châu Phi. Mèo Cát có bộ lông màu vàng nhạt, là lớp ngụy trang hoàn hảo của chúng khi đi săn.

Tuy sống ở sa mạc nhưng loài mèo này có thể sống xa nguồn nước và không cần uống nước suốt mấy tháng ròng bởi chúng tận dụng tối đa độ ẩm và nước trong cơ thể con mồi mà chúng săn được. Thức ăn của chúng chủ yếu là loài bò sát, gặm nhấm, thi thoảng chúng còn săn chim và kết liễu được cả rắn độc.

Mèo Cát tuy nhỏ nhắn đáng yêu nhưng lại được mệnh danh là “sát thủ” trên sa mạc.
Mèo Cát tuy nhỏ nhắn đáng yêu nhưng lại được mệnh danh là “sát thủ” trên sa mạc.

2.2 Mèo chân đen

Mèo chân đen có kích thước nhỏ với bộ lông chấm đốm, y hệt một chú báo nhỏ. Phần chân của chúng có màu đen nên được gọi là mèo chân đen. Những chú mèo này có đôi mắt đằng đằng sát khí và cực kỳ nguy hiểm. Bạn sẽ dễ nhận ra những chú mèo chân đen nhờ đôi tai đặc biệt hình chữ nhật bo cạnh, không giống như hầu hết các giống mèo khác.

Chúng chọn lối sống đơn độc và thích sự yên tĩnh, có thể dành nhiều thời gian cho sở thích đào hang của mình. Đây là giống mèo ăn thịt có nguy cơ tuyệt chủng cao trong số các giống mèo cần được bảo vệ trên thế giới.

Mèo chân đen được phân biệt bởi đôi tai hình chữ nhật và phân chân màu đen.
Mèo chân đen được phân biệt bởi đôi tai hình chữ nhật và phân chân màu đen.

2.3 Mèo Manual (mèo Pallas)

Được phát hiện ra bởi một nhà tự nhiên học người Đức, mèo Pallas cũng mặc nhiên được đặt theo tên của cha mình.

Chúng có kích thước trung bình nhưng thân người tương đối dài. Đặc biệt, loài mèo này có bộ lông xù và dày màu nhạt, ngoài việc có thể giúp chúng giữ ấm thì bộ lông này còn giúp chúng ngụy trang. Kẻ thù và con mồi đều khó có thể nhận ra mèo Pallas giữa những vách đá hay những cành cây bởi màu lông của chúng hoà quyện vào màu đá, giúp chúng dễ dàng thoát khỏi nguy hiểm và dễ dàng tiếp cận con mồi.

Thức ăn chủ yếu của mèo Pallas là loài gặm nhấm, thỏ rừng, chim rừng. Cũng giống như hầu hết các giống mèo rừng khác, chúng có lối sống độc lập và rất hung dữ.

Mèo Pallas hung dữ với bộ lông ngụy trang tài tình.
Mèo Pallas hung dữ với bộ lông ngụy trang tài tình.

2.4 Mèo Pampas

Mèo Pampas cũng được nêu tên trong danh sách các giống mèo quý hiếm trên thế giới hiện nay. Chúng có bộ lông đa dạng và sẽ thay đổi để thích nghi với khí hậu, thời tiết của môi trường sống. Mèo Pampas rất giỏi leo trèo. Thính giác và khứu giác là hai giác quan nhanh nhạy nổi bật nhất của giống mèo rừng này.

Mèo Pampas đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu và có những cách riêng để cảnh báo nguy hiểm cho đồng loại. Nếu một cái cây nào chúng xác định được sự an toàn, chúng sẽ cào móng lên cành cây đó để đánh dấu, tiện cho sự trú ẩn của mình. Chúng sống chủ yếu là trên cạn, đồng cỏ hoặc thảo nguyên được xem là nhà của chúng nên nhiều nơi thường gọi giống mèo này là mèo cỏ.

Mèo Pampas thích leo trèo và thường đánh dấu an toàn bằng vết móng vuốt.
Mèo Pampas thích leo trèo và thường đánh dấu an toàn bằng vết móng vuốt.

2.5 Mèo cá

Ban đầu, nhiều người sẽ lầm tưởng mèo cá với báo đốm vì ngoại hình có phần giống nhau, nhất là những sọc vằn hai bên má. Mèo cá có thính giác cực kỳ nhạy nhờ đôi tai linh hoạt, có thể xoay 180 độ và nghe âm thanh từ mọi hướng. Bộ lông của chúng có 2 lớp, lớp ngoài cùng ngắn và xù xì, dễ ráo nước, giúp chúng giữ ấm cơ thể.

Giống mèo rừng này chính là những ngư thủ cừ khôi, chúng sống chủ yếu trong môi trường sông suối, đầm lầy và giỏi bơi lội. Thức ăn chính của mèo cá là những động vật dưới nước, đôi khi chúng cũng săn cả những động vật trên cạn như hươu, thỏ, lợn rừng…

Mèo cá là tay săn mồi dưới nước điêu nghệ.
Mèo cá là tay săn mồi dưới nước điêu nghệ.

2.6 Mèo đồng cỏ châu Phi

Những chú linh miêu châu Phi này sống chủ yếu ở châu Phi nhưng số lượng đang bị suy giảm trầm trọng. Mèo đồng cỏ châu Phi có đôi tai lớn hình cánh bướm đậu trên đỉnh đầu khiến chúng trông càng oai vệ hơn. Cũng như các giống mèo rừng sống trong thiên nhiên hoang dã khác, giống mèo này có bộ lông màu tiệp màu với môi trường sống của chúng, thường là màu vàng sẫm kèm sọc vằn.

So với tỷ lệ cơ thể, mèo đồng cỏ châu Phi có đôi chân dài nhất trong số các giống mèo trên thế giới. Chúng di chuyển rất nhanh và thoắt ẩn thoắt hiện trong đêm tối với tốc độ lên đến 80 km/h.

Những chú mèo đồng cỏ châu Phi với đôi tai lớn nên rất nhạy với âm thanh, có thể phát hiện ra con mồi dù chúng ở trong lòng đất.
Những chú mèo đồng cỏ châu Phi với đôi tai lớn nên rất nhạy với âm thanh, có thể phát hiện ra con mồi dù chúng ở trong lòng đất.

2.7 Mèo cây Châu Phi

Mèo cây châu Phi có lông màu xám và chỉ thuần một màu duy nhất phủ đều cơ thể săn chắc. Mèo cây châu Phi có phần đầu nhỏ và chiếc cằm nhọn cùng với bộ răng chắc khoẻ. Có thể nói, chỉ cần chúng há miệng, khoe răng nanh sắc nhọn là đã khiến con mồi khiếp sợ rồi. Bộ móng vuốt của chúng cũng phát triển, giúp chúng có thể bám chắc trên các cành cây và dễ dàng di chuyển nhanh từ cây này sang cây khác.

Loài mèo này rất hung dữ, là tay săn mồi khét tiếng. Chúng quyết đoán trong mọi hành động, có tính chiếm hữu và hoang dã cao nên không thích hợp để làm thú nuôi trong nhà.

Mèo cây châu Phi có bộ lông đồng nhất thuần màu xám với khả năng leo trèo tốt.
Mèo cây châu Phi có bộ lông đồng nhất thuần màu xám với khả năng leo trèo tốt.

2.8 Mèo núi Andes

Cái tên nói lên tất cả, giống mèo này sinh sống chủ yếu ở vùng núi Andes và thuộc top 5 các giống mèo rừng có nguy cơ tuyệt chủng cao.

Thân hình của mèo núi Andes tương đối nhỏ với các bộ phận tỷ lệ thuận như đầu nhỏ, hai mắt, mũi và miệng đều nhỏ. Chúng có đôi tai hình tam giác hướng về phía trước, đôi mắt sâu, hốc mắt màu đen. Lông của chúng màu xám, khá trùng màu với các vách đá núi. Sống quen trong môi trường đá cheo leo nên những chú mèo này di chuyển rất tài tình. Chiếc đuôi dài như tàu lái giúp chúng trong việc định hướng và giữ thăng bằng.

Mèo núi Andes thông minh và nhanh nhẹn, chúng quen hoạt động một mình và thích ứng tốt với môi trường sống.

Mèo núi Andes là một trong những giống mèo quý hiếm cần được bảo vệ.
Mèo núi Andes là một trong những giống mèo quý hiếm cần được bảo vệ.

2.9 Mèo báo

Mèo báo chính là phiên bản thu nhỏ của một chú báo bởi bộ cánh lông báo y hệt nhau đến từng hoạ tiết. So với các giống mèo khác, mèo báo có kích thước tương đối lớn với bốn chân dài.

Từ thế hệ thứ tư trở đi, mèo báo đã được lai tạo và thuần hoá để có thể trở thành một chú mèo nhà thân thiện và ngoan ngoãn. Tuy nhiên, bản tính tự nhiên và ưa khám phá trong chúng không hề mai một theo thời gian. Mèo báo thích leo trèo và hiếu động, rất khó để giữ chúng một chỗ lâu. Chúng rất thích trở thành trung tâm của vũ trụ, nên rất hay bày trò hoặc quậy phá để được chú ý đến.

Mèo báo tuy không có họ hàng với loài báo nhưng lại như một bản sao báo nhỏ, bởi bộ lông đốm đặc trưng
Mèo báo tuy không có họ hàng với loài báo nhưng lại như một bản sao báo nhỏ, bởi bộ lông đốm đặc trưng

2.10 Linh miêu Canada

Linh miêu Canada thường được tìm thấy ở vùng xứ lạnh tuyết trắng.

Chúng có thân hình to lớn với lưng dài và cơ bắp săn chắc. Loài mèo này di chuyển rất tốt trên địa hình băng tuyết nhờ bốn chân to khoẻ và bộ móng vuốt sắc nhọn, dễ dàng bám vào bề mặt tuyết, giữ chúng không bị trơn tuột. Thoạt nhìn, trông chúng khá giống sư tử bởi chiếc mõm vuông dài, đôi mắt xếch và đôi tai hình tam giác dựng đứng.

Đây là giống mèo khá bí ẩn, chúng thích độc hành đi săn và thường hoạt động về đêm. Trong đêm, mắt chúng sáng và hoạt động hiệu quả hơn ban ngày rất nhiều.

Linh miêu Canada có phần đầu trông rất giống sư tử.
Linh miêu Canada có phần đầu trông rất giống sư tử.

2.11 Linh miêu tai đen (mèo Caracal)

Mèo Caracal là giống linh miêu có khuôn mặt ngắn nhưng lại có đôi tai dài thẳng đứng. Chúng có vóc dáng cao và mạnh mẽ. Lông của chúng thường có màu nâu, và đặc biệt có nhúm lông đen ở chóp tai. Vì vậy mà người ta gọi chúng là Linh miêu tai đen.

Giống mèo rừng này chuyên săn mồi vào ban đêm và thường hoạt động độc lập. Tuy nhiên, chúng lại thích nghi khá tốt với môi trường mới. Những chú linh miêu tai đen có bản tính hoang dã nên nếu có ý định nhận nuôi chúng, bạn hãy nhận nuôi những chú mèo đã được thuần hoá từ bé nhé.

Linh miêu tai đen có bản tính hoang dã, có thể tấn công con người nhưng nếu được thuần hoá đúng cách, chúng sẽ trở thành những chú mèo cực ngoan hiền.
Linh miêu tai đen có bản tính hoang dã, có thể tấn công con người nhưng nếu được thuần hoá đúng cách, chúng sẽ trở thành những chú mèo cực ngoan hiền.

2.12 Mèo Vịnh Borneo

Những chú mèo Vịnh Borneo khiến người nhìn ấn tượng về sự vạm vỡ và hung tợn của nó. Khung xương của chúng tương đối lớn, bản lưng to, tỉ lệ nghịch với phần đầu khá nhỏ và phần trán rộng. Loài mèo này có bộ lông ngắn và thô, chủ yếu là màu nâu đỏ.

Giống mèo rừng này có khả năng di chuyển với tốc độ nhanh và khả năng tập trung cao độ. Chúng sống chủ yếu ở vùng vịnh ẩm ướt và hoạt động độc lập. Mèo vịnh Borneo không thích tiếp xúc với con người bởi bản tính cảnh giác cao, đặc trưng của những loài vật sống hoang dã. Năm 2002, giống mèo này đã được Liên minh bảo tồn thú cưng quốc tế đưa vào sách đỏ.

Mèo vịnh Borneo nằm trong sách đỏ những loài động vật hoang dã quý hiếm cần được bảo tồn.
Mèo vịnh Borneo nằm trong sách đỏ những loài động vật hoang dã quý hiếm cần được bảo tồn.

2.13 Mèo vàng châu Á

Giống mèo rừng này có nguồn gốc và tập trung ở vùng Ấn Độ, Malaysia. Loại mèo vàng châu Á này sống khá bí ẩn, chúng hay ẩn nấp nên chúng ta rất khó bắt gặp chúng trong tự nhiên.

Theo các nghiên cứu của các nhà khoa học về môi trường sống và hoạt động của loài mèo này, chúng thường hoạt động vào ban ngày, cụ thể là vào bình minh và hoàng hôn. Đặc biệt, giống mèo rừng này cực kỳ giỏi săn mồi trên mặt đất như những chú báo dũng mãnh, chúng có thể hạ gục những con mồi to hơn mình rất nhiều lần một cách nhanh chóng và gọn gàng.

Mèo vàng châu Á là những tay sát thủ săn mồi, có thể hạ gục con mồi bất chấp kích thước.
Mèo vàng châu Á là những tay sát thủ săn mồi, có thể hạ gục con mồi bất chấp kích thước.

2.14 Mèo cẩm thạch

Mèo cẩm thạch có kích thước không quá lớn, tương đương với mèo nhà. Đuôi của chúng dài, thẳng. Phần đầu nhỏ nhưng chân tương đối to. Bộ lông mịn, dày và hoa văn cẩm thạch xinh đẹp chính là điểm nhấn khiến cho chúng trở nên đặc biệt. Chính vì vậy, loại mèo này bị săn bắt rất nhiều chỉ để lấy bộ áo khoác sặc sỡ của chúng.

Các nhà khoa học đã đưa giống mèo này vào sách đỏ để ngăn chặn tình trạng săn bắt và bảo tồn loài mèo này, tuy nhiên, số lượng của chúng vẫn không ngừng suy giảm và hiện đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng cao.

Mèo cẩm thạch đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng bởi bị săn bắt quá nhiều để lấy bộ lông.
Mèo cẩm thạch đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng bởi bị săn bắt quá nhiều để lấy bộ lông.

2.15 Mèo Serval

Mèo Serval có đôi chân dài, có thể được xem là dài nhất trong số các giống mèo rừng cùng kích thước. Nhờ lợi thế chân dài, chúng chạy rất nhanh và vô cùng hiếu động. Giống mèo này có đôi tai lớn, hướng về phía trước nên thính giác của chúng rất phát triển. Chúng có thể nhanh chóng phát hiện ra con mồi dù con mồi nằm sâu dưới lòng đất. Đuôi của mèo Serval ngắn, cổ dài, dáng người thanh mảnh.

Những chú mèo này thích thiên nhiên hoang dã, môi trường thích hợp cho sự vận động nhiều, vì vậy ít ai chọn giống mèo này làm thú nuôi trong nhà.

Mèo Serval có đôi chân dài nên chúng có thể chạy rất nhanh và săn mồi giỏi.
Mèo Serval có đôi chân dài nên chúng có thể chạy rất nhanh và săn mồi giỏi.

2.16 Mèo vàng châu Phi

Mèo vàng châu Phi sinh sống chủ yếu trong các rừng rậm ở châu Phi.

Loài mèo này có kích thước lớn gấp đôi so với một chú mèo nhà. Tuy vậy, phần đầu của chúng lại khá nhỏ và đuôi ngắn. Vì sống trong thiên nhiên hoang dã, bốn chân của mèo vàng châu Phi thường to, dài và chắc khỏe, hỗ trợ chúng trong việc leo trèo và săn bắt. Lông của giống mèo rừng này có màu xám hoặc màu nâu đỏ, tuỳ vào điều kiện thời tiết nơi chúng sinh sống.

Cũng giống như đa số các giống mèo khác, mèo vàng châu Phi hoạt động chủ yếu về ban đêm và có xu hướng sống độc lập.

Mèo vàng châu Phi có bộ lông tiệp màu với môi trường sống của chúng.
Mèo vàng châu Phi có bộ lông tiệp màu với môi trường sống của chúng.

2.17 Mèo Ocelot

Nhắc đến mèo Ocelot, không thể bỏ qua bộ lông tuyệt đẹp của chúng với hoa văn cẩm thạch, khá giống những chú báo gấm đỏ. Chính vì bộ lông đặc biệt này mà giống mèo này bị săn bắt rất nhiều dù đã được ghi tên vào sách đỏ. Mèo Ocelot còn có đầu to và đôi tai to như những con thú sống trong môi trường hoang dã khác. Răng của chúng sắc bén, đặc biệt là phần răng nanh.

Những chú mèo Ocelot sống quen trong tự nhiên, bản tính hoang dã, lại bị con người săn bắt quá nhiều nên chúng có tính cảnh giác cao đối với con người, không phù hợp làm thú cưng nuôi trong gia đình.

Mèo Ocelot trông như một nàng báo đốm xinh đẹp.
Mèo Ocelot trông như một nàng báo đốm xinh đẹp.

2.18 Mèo Margay

Mèo Margay có tỉ lệ cơ thể cân đối giữa phần đầu và thân, kích thước trung bình đạt từ 46 – 69 cm chiều dài. Tuy nhiên, chúng lại sở hữu một chiếc đuôi rất dài, giúp chúng giữ thăng bằng tốt và điều hướng khi leo trèo. Thêm vào đó, mắt cá chân của loài mèo này có khả năng xoay 180 độ. Có lẽ chính vì vậy mà loài mèo này được mệnh danh là sát thủ leo trèo. Khả năng săn mồi trên cây của chúng cực kỳ tốt với khả năng chỉ đứng bằng hai chân sau.

Mèo Margay có bộ lông màu trắng sữa với những đốm đen phân bố đều cơ thể.

Đây cũng là một trong những giống mèo hiếm đang cần được bảo tồn, hiện nay, rất nhiều lệnh cấm buôn bán thương mại với loài mèo này được đưa ra.

Mèo Margay được mệnh danh là phù thuỷ trên cây với khả năng leo trèo cực kỳ tốt.
Mèo Margay được mệnh danh là phù thuỷ trên cây với khả năng leo trèo cực kỳ tốt.

2.19 Mèo Colo Colo

Sinh sống chủ yếu ở khu vực Nam Mỹ, mèo Colo Colo là loài mèo hoang có kích thước trung bình. Chúng có đôi mắt to tròn cùng khuôn mặt hơi bầu nên trông chúng khá phúc hậu. Chúng có bộ lông màu vàng xám, phù hợp với môi trường sống của chúng là khu vực rừng rụng lá. Bộ lông này cũng có thể xem như lớp ngụy trang của chúng khi lẫn vào những đống lá rụng hay trên đồng cỏ khô ở thảo nguyên bạt ngàn.

Mèo Colo Colo có khả năng ẩn mình tốt giữa rừng lá rụng.
Mèo Colo Colo có khả năng ẩn mình tốt giữa rừng lá rụng.

2.20 Mèo Guina

Mèo Guina sinh sống chủ yếu ở khu vực nước Úc. Chúng có bộ lông màu nâu hoặc đen, chấm điểm những đốm màu trắng, mõm dài cùng chiếc mũi nhỏ làm điểm nhấn. Mèo Guina có bộ răng nanh khá sắc nhọn, nên chúng dễ dàng xử lý con mồi một cách nhanh chóng.

Loài mèo này thích ở trong hang vào ban ngày và chỉ hoạt động vào ban đêm để săn mồi. Tuy là loài mèo sống độc lập và hoạt động đơn lẻ trong tự nhiên nhưng đến mùa sinh sản, chúng sẽ lại tìm đến nhau để cùng duy trì nòi giống.

Mèo Guina thích sống độc lập và chỉ tìm đến nhau trong mùa sinh sản.
Mèo Guina thích sống độc lập và chỉ tìm đến nhau trong mùa sinh sản.

2.21 Mèo Geoffroy

Loài mèo này sống thuần ở khu vực châu Phi, đặc biệt là phía Nam và Trung Nam. Có thể tìm thấy chúng trong các khu vực đầm lầy hoặc rừng rậm nhiệt đới, nơi có nhiều cây và bụi rậm.

Mèo Geoffroy có kích thước khá nhỏ, tương đương với kích thước của mèo nhà. Phần lông của chúng có màu vàng hoặc màu nâu, với rất nhiều đốm đen phân bố đều trên cơ thể.

Chúng thích hoạt động riêng lẻ và sống độc lập, thường săn mồi về đêm. Khác với các giống mèo khác thích đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu, mèo Geoffroy lại thích đánh dấu bằng phân và chúng có tính cá nhân rất cao, không muốn bị xâm phạm lãnh thổ.

Mèo Geoffroy có tập tính dùng phân để đánh dấu lãnh thổ.
Mèo Geoffroy có tập tính dùng phân để đánh dấu lãnh thổ.

2.22 Mèo Andean

Mèo Andean nổi bật với lớp lông dài cùng những sọc vằn lớn trên cơ thể. Chúng có kích thước nhỏ, khoảng 60 – 80 cm với phần đầu tỉ lệ thuận với cơ thể.

Những chú mèo Andean là những chiến binh quật cường bởi chúng không hề tỏ ra sợ hãi khi đối mặt với nguy hiểm, kể cả con người – những tay thợ săn đang muốn bắt chúng. Tuy nhiên, mèo Andean lại dựng lông khi đối mặt với những kẻ cạnh tranh nguồn thức ăn với mình.

Ở vùng núi Andes, người dân tin rằng việc giết một chú mèo Andean sẽ mang lại may mắn. Đồng thời, những lễ hội truyền thống ở vùng này lại sử dụng lông của chúng như vật tế. Chính vì vậy, loài mèo này đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng cao và cần được bảo tồn.

Mèo Andean cần được bảo tồn trước niềm tin sai lệch rằng giết một chú mèo Andean sẽ mang lại may mắn.
Mèo Andean cần được bảo tồn trước niềm tin sai lệch rằng giết một chú mèo Andean sẽ mang lại may mắn.

Đa số các giống mèo rừng đều có tập tính hoang dã, chưa được thuần hoá triệt để nhưng lại được săn bắt bởi rất nhiều cá nhân tổ chức nhằm mục đích thương mại. Hy vọng rằng bài viết này của Kat Gyrl sẽ giúp bạn hiểu thêm về những giống mèo rừng trong tự nhiên, loài vật chúng ta cần chung tay để bảo tồn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *